Insert Into Trong Sql
1. Cách cơ bản để chèn dữ liệu vào một bảng trong SQL
Để chèn dữ liệu vào một bảng trong SQL, bạn có thể sử dụng câu lệnh INSERT INTO kết hợp với danh sách các giá trị bạn muốn chèn vào. Ví dụ:
INSERT INTO TenBang (Cot1, Cot2, Cot3)
VALUES (GiaTri1, GiaTri2, GiaTri3);
Ở đây, TenBang là tên bảng muốn chèn dữ liệu vào, Cot1, Cot2, Cot3 là các cột tương ứng trong bảng, và GiaTri1, GiaTri2, GiaTri3 là giá trị dữ liệu bạn muốn chèn vào các cột tương ứng.
2. Sử dụng mệnh đề VALUES trong câu lệnh INSERT INTO để chèn dữ liệu vào một bảng
Mệnh đề VALUES trong câu lệnh INSERT INTO cho phép bạn chèn các giá trị cụ thể vào bảng. Ví dụ:
INSERT INTO Customers (CustomerName, ContactName, Address, City, Country)
VALUES (‘Alfreds Futterkiste’, ‘Maria Anders’, ‘Obere Str. 57’, ‘Berlin’, ‘Germany’);
Ở đây, bảng Customers sẽ chứa dữ liệu mới với giá trị được chèn vào các cột tương ứng.
3. Thực hiện chèn dữ liệu vào một hoặc nhiều cột cụ thể trong bảng
Nếu bạn chỉ muốn chèn dữ liệu vào một hoặc nhiều cột cụ thể trong bảng, bạn có thể chỉ định tên các cột trong câu lệnh INSERT INTO. Ví dụ:
INSERT INTO Customers (CustomerName, City, Country)
VALUES (‘Alfreds Futterkiste’, ‘Berlin’, ‘Germany’);
Ở đây, chỉ các cột CustomerName, City và Country trong bảng Customers sẽ được cập nhật với các giá trị tương ứng.
4. Sử dụng câu lệnh SELECT kết hợp với INSERT INTO để chèn dữ liệu từ một bảng khác
Bạn có thể sử dụng câu lệnh SELECT để chọn dữ liệu từ một bảng khác và chèn vào bảng hiện tại bằng cách kết hợp với câu lệnh INSERT INTO. Ví dụ:
INSERT INTO Orders (OrderID, CustomerID, EmployeeID)
SELECT OrderID, CustomerID, EmployeeID
FROM OldOrders
WHERE OrderDate >= ‘2022-01-01’;
Ở đây, bảng Orders sẽ được cập nhật với các bản ghi từ bảng OldOrders đáp ứng điều kiện WHERE.
5. Cách thực hiện INSERT INTO sử dụng câu lệnh SELECT với điều kiện WHERE
Để chọn các bản ghi cụ thể từ bảng và chèn vào bảng khác, bạn có thể sử dụng câu lệnh SELECT với điều kiện WHERE kết hợp với INSERT INTO. Ví dụ:
INSERT INTO Customers (CustomerName, ContactName, Address, City, Country)
SELECT CustomerName, ContactName, Address, City, Country
FROM Suppliers
WHERE Country = ‘Germany’;
Ở đây, chỉ các bản ghi có giá trị trong cột Country là ‘Germany’ sẽ được chọn và chèn vào bảng Customers.
6. Sử dụng câu lệnh INSERT INTO để sao chép dữ liệu từ bảng một sang bảng khác
Để sao chép toàn bộ dữ liệu từ một bảng sang bảng khác, bạn có thể sử dụng câu lệnh INSERT INTO với SELECT. Ví dụ:
INSERT INTO CustomersBackup
SELECT *
FROM Customers;
Ở đây, các bản ghi trong bảng Customers sẽ được sao chép và chèn vào bảng CustomersBackup.
7. Chèn giá trị mặc định vào một cột khi sử dụng câu lệnh INSERT INTO
Nếu một cột trong bảng có giá trị mặc định, bạn có thể bỏ qua cột đó trong câu lệnh INSERT INTO để chèn giá trị mặc định. Ví dụ:
INSERT INTO Customers (CustomerName, Address, City, Country)
VALUES (‘Alfreds Futterkiste’, ‘Obere Str. 57’, ‘Berlin’);
Ở đây, giá trị mặc định của cột ContactName sẽ được áp dụng trong bảng Customers.
8. Cách thực hiện INSERT INTO với các cột có khóa ngoại trong SQL
Nếu một bảng có khóa ngoại và bạn muốn chèn dữ liệu vào cả bảng gốc và bảng có khóa ngoại, bạn phải chèn dữ liệu vào bảng có khóa ngoại trước. Ví dụ:
INSERT INTO Orders (OrderID, CustomerID)
VALUES (1, 3);
INSERT INTO OrderDetails (OrderID, ProductID, Quantity)
VALUES (1, 1, 10);
Ở đây, chúng ta chèn dữ liệu vào bảng Orders trước, sau đó chèn dữ liệu vào bảng OrderDetails và OrderID sẽ được sử dụng làm khóa ngoại.
9. Đặt giá trị NULL vào các cột khi chèn dữ liệu với câu lệnh INSERT INTO
Nếu bạn muốn đặt giá trị NULL vào một cột cụ thể trong quá trình chèn dữ liệu, bạn có thể sử dụng từ khóa NULL trong câu lệnh INSERT INTO. Ví dụ:
INSERT INTO Customers (CustomerName, ContactName, Address, City, Country)
VALUES (‘Alfreds Futterkiste’, ‘Maria Anders’, NULL, ‘Berlin’, ‘Germany’);
Ở đây, giá trị NULL sẽ được chèn vào cột Address trong bảng Customers.
10. Sử dụng câu lệnh INSERT INTO để chèn nhiều bản ghi cùng một lúc
Để chèn nhiều bản ghi cùng một lúc, bạn có thể sử dụng câu lệnh INSERT INTO SELECT trong SQL. Ví dụ:
INSERT INTO CustomersArchive (CustomerName, Address, City, Country)
SELECT CustomerName, Address, City, Country
FROM Customers
WHERE Country = ‘Germany’;
Ở đây, các bản ghi từ bảng Customers có giá trị trong cột Country là ‘Germany’ sẽ được chọn và chèn vào bảng CustomersArchive.
FAQs:
1. Câu lệnh INSERT INTO có thể chèn dữ liệu vào bảng trống không?
Có, câu lệnh INSERT INTO có thể chèn dữ liệu vào bảng trống.
2. Tại sao tôi không thể chèn dữ liệu vào bảng?
Có thể có một số nguyên nhân, bao gồm: quyền truy cập bị hạn chế, các ràng buộc dữ liệu không được tuân thủ, hoặc dữ liệu không hợp lệ.
3. Tôi có thể chèn dữ liệu từ một bảng vào nhiều bảng khác nhau không?
Có, bạn có thể chèn dữ liệu từ một bảng vào nhiều bảng khác nhau bằng cách sử dụng nhiều câu lệnh INSERT INTO SELECT.
4. Tôi có thể chỉ định các cột để chèn dữ liệu từ câu lệnh SELECT?
Có, bạn có thể chỉ định các cột cụ thể để chèn dữ liệu từ câu lệnh SELECT bằng cách sử dụng danh sách các cột tương ứng trong câu lệnh INSERT INTO.
5. Làm thế nào để chèn giá trị mặc định vào một cột khi sử dụng câu lệnh INSERT INTO?
Bạn có thể bỏ qua cột đó trong câu lệnh INSERT INTO để chèn giá trị mặc định vào cột đó.
6. Tôi có thể chèn dữ liệu vào cả bảng gốc và bảng có khóa ngoại cùng với một câu lệnh INSERT INTO?
Có, bạn phải chèn dữ liệu vào bảng có khóa ngoại trước và sau đó chèn dữ liệu vào bảng gốc.
7. Tôi có thể chèn giá trị NULL vào một cột khi sử dụng câu lệnh INSERT INTO?
Có, bạn có thể sử dụng từ khóa NULL trong câu lệnh INSERT INTO để đặt giá trị NULL vào một cột cụ thể.
8. Tôi có thể chèn nhiều bản ghi cùng một lúc bằng câu lệnh INSERT INTO?
Có, bạn có thể sử dụng câu lệnh INSERT INTO SELECT để chèn nhiều bản ghi cùng một lúc.
Học Sql 10. Câu Lệnh Insert Into Và Cách Sử Dụng | Tự Học Câu Lệnh Sql | Học Sql
Từ khoá người dùng tìm kiếm: insert into trong sql INSERT INTO SELECT trong SQL, Lệnh UPDATE trong SQL, Thêm dữ liệu vào bảng trong SQL, INSERT INTO SQL, DELETE trong SQL, UPDATE trong SQL, Thêm nhiều dữ liệu vào bảng trong SQL, Câu lệnh INSERT INTO trong SQL
Hình ảnh liên quan đến chủ đề insert into trong sql
Chuyên mục: Top 44 Insert Into Trong Sql
Xem thêm tại đây: khoaluantotnghiep.net
Insert Into Select Trong Sql
1. Cú pháp của câu lệnh INSERT INTO SELECT
Cú pháp của câu lệnh INSERT INTO SELECT như sau:
INSERT INTO ten_bang_moi (cac_cot_moi)
SELECT cac_cot_da_co
FROM ten_bang_da_co
WHERE dieu_kien;
Trong đó:
– ten_bang_moi: là tên của bảng mới chúng ta muốn tạo và lưu dữ liệu.
– cac_cot_moi: là danh sách các cột trong bảng mới.
– cac_cot_da_co: là danh sách các cột trong bảng đã có.
– ten_bang_da_co: là tên của bảng đã có từ đó chúng ta muốn sao chép dữ liệu.
– dieu_kien (tùy chọn): là một điều kiện để lọc các bản ghi khi sao chép dữ liệu.
2. Ví dụ sử dụng câu lệnh INSERT INTO SELECT
Đầu tiên, chúng ta cần tạo một bảng gốc để lấy dữ liệu. Dưới đây là ví dụ:
CREATE TABLE sinh_vien (
id INT,
ten VARCHAR(50),
tuoi INT,
gioi_tinh VARCHAR(10)
);
INSERT INTO sinh_vien (id, ten, tuoi, gioi_tinh)
VALUES (1, ‘Nguyen Van A’, 18, ‘Nam’),
(2, ‘Tran Thi B’, 20, ‘Nu’),
(3, ‘Le Van C’, 22, ‘Nam’);
Bây giờ, để sao chép dữ liệu từ bảng “sinh_vien” vào một bảng mới “sinh_vien_moi”, chúng ta có thể sử dụng câu lệnh INSERT INTO SELECT như sau:
INSERT INTO sinh_vien_moi (id, ten, tuoi, gioi_tinh)
SELECT id, ten, tuoi, gioi_tinh
FROM sinh_vien
WHERE gioi_tinh = ‘Nam’;
Trong ví dụ trên, chúng ta đang sao chép các cột “id”, “ten”, “tuoi”, và “gioi_tinh” từ bảng “sinh_vien” vào bảng “sinh_vien_moi”. Chỉ có những sinh viên có giới tính là “Nam” sẽ được sao chép. Các cột trong bảng “sinh_vien_moi” phải được khai báo trước khi chạy câu lệnh INSERT INTO SELECT.
3. Câu lệnh INSERT INTO SELECT với nhiều bảng
Câu lệnh INSERT INTO SELECT cũng có thể được sử dụng để kết hợp dữ liệu từ nhiều bảng thành một bảng mới. Ví dụ dưới đây cho thấy cách sử dụng câu lệnh này:
INSERT INTO ket_qua (id, ten, diem)
SELECT sv.id, sv.ten, dk.diem
FROM sinh_vien sv
JOIN diem_kiem_tra dk ON sv.id = dk.id;
Trong ví dụ này, chúng ta đang sao chép các cột “id” và “ten” từ bảng “sinh_vien”, và cột “diem” từ bảng “diem_kiem_tra” vào bảng “ket_qua”. Điều kiện WHERE không được sử dụng trong ví dụ này, thay vào đó chúng ta sử dụng câu lệnh JOIN để kết hợp các bảng.
4. Các câu hỏi thường gặp (FAQs)
Q: INSERT INTO SELECT có ảnh hưởng đến dữ liệu trong bảng nguồn không?
A: Không, câu lệnh INSERT INTO SELECT không làm thay đổi dữ liệu trong bảng nguồn.
Q: Tôi có thể chọn tất cả các cột từ bảng nguồn trong câu lệnh SELECT không?
A: Có, bạn có thể chọn tất cả các cột từ bảng nguồn hoặc chỉ chọn một số cột cần thiết.
Q: Tôi có thể sử dụng hàm hay biểu thức trong câu lệnh INSERT INTO SELECT không?
A: Có, bạn có thể sử dụng hàm hay biểu thức trong câu lệnh SELECT để chuyển đổi hoặc tính toán dữ liệu trước khi sao chép.
Q: Tôi phải khai báo cùng cấu trúc cho bảng nguồn và bảng mới trong câu lệnh INSERT INTO SELECT?
A: Không, bạn có thể chọn những cột cần thiết từ bảng nguồn và chỉ khai báo cấu trúc cho bảng mới.
Q: Tôi có thể sao chép dữ liệu từ một cơ sở dữ liệu khác không?
A: Có, bạn có thể chỉ định tên cơ sở dữ liệu cùng với tên bảng trong câu lệnh SELECT để sao chép dữ liệu từ cơ sở dữ liệu khác.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về câu lệnh INSERT INTO SELECT trong SQL. Câu lệnh này rất hữu ích trong việc sao chép dữ liệu từ bảng sẵn có hoặc kết hợp dữ liệu từ nhiều bảng thành một bảng mới. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn và sử dụng câu lệnh INSERT INTO SELECT một cách hiệu quả.
Lệnh Update Trong Sql
Lệnh UPDATE trong SQL cho phép người dùng cập nhật dữ liệu trong một hoặc nhiều cột của một bảng. Cú pháp cơ bản của lệnh UPDATE như sau:
“`
UPDATE tên_bảng
SET tên_cột1 = giá_trị_mới1,
tên_cột2 = giá_trị_mới2,
…
WHERE điều_kiện;
“`
Trong đó, `tên_bảng` là tên của bảng chúng ta muốn cập nhật dữ liệu. `tên_cột1`, `tên_cột2`,… là danh sách các cột mà chúng ta muốn thay đổi giá trị. `giá_trị_mới1`, `giá_trị_mới2` là giá trị mới mà chúng ta muốn gán cho các cột tương ứng. `WHERE điều_kiện` là điều kiện xác định hàng hoặc hàng hóa muốn cập nhật. Nếu bạn không chỉ định điều kiện WHERE, thì lệnh UPDATE sẽ áp dụng cho tất cả các hàng trong bảng.
Dưới đây là một ví dụ minh họa về cách sử dụng lệnh UPDATE trong SQL:
“`
UPDATE nhân_viên
SET lương = 10000000,
phòng_ban = ‘Kế toán’
WHERE id = 1;
“`
Trong ví dụ này, lệnh UPDATE sẽ cập nhật lương và phòng ban của nhân viên có id=1 thành giá trị mới là 10.000.000 VND và ‘Kế toán’ tương ứng.
Lệnh UPDATE cũng cho phép chúng ta sử dụng các biểu thức và hàm trong phần SET để tính toán giá trị mới cho các cột. Ví dụ:
“`
UPDATE nhân_viên
SET lương = lương * 1.1
WHERE phòng_ban = ‘Kế toán’;
“`
Trong đoạn mã trên, lệnh UPDATE sẽ tăng lương của tất cả nhân viên trong phòng kế toán lên 10%.
Chúng ta cũng có thể sử dụng lệnh UPDATE để thay đổi giá trị từ một bảng khác. Ví dụ:
“`
UPDATE nhân_viên
SET trưởng_phòng = (SELECT tên_người_quản_lý FROM phòng_ban WHERE id = nhân_viên.phòng_ban_id);
“`
Trong ví dụ trên, lệnh UPDATE sẽ lấy tên của người quản lý từ bảng “phòng_ban” và gán giá trị vào cột “trưởng_phòng” trong bảng “nhân_viên” dựa trên giá trị “phòng_ban_id” của từng hàng.
FAQs (Các câu hỏi thường gặp):
1. Lệnh UPDATE có thể cập nhật nhiều bảng cùng một lúc không?
SQL không hỗ trợ cập nhật nhiều bảng cùng một lúc trong một lệnh UPDATE. Tuy nhiên, chúng ta có thể sử dụng các cấu trúc liên kết (JOIN) hoặc lệnh con (subquery) để cập nhật thông tin từ nhiều bảng.
2. Tôi có thể cập nhật nhiều cột cùng một lúc không?
Có, lệnh UPDATE cho phép cập nhật nhiều cột cùng một lúc. Chỉ cần liệt kê danh sách các cột và gán giá trị tương ứng.
3. Làm thế nào để cập nhật các hàng được chọn dựa trên nhiều điều kiện?
Chúng ta có thể sử dụng các toán tử logic như AND, OR để xác định nhiều điều kiện trong phần WHERE của lệnh UPDATE.
4. Lệnh UPDATE có thể được hoàn tác không?
Không, không có cách tự động để hoàn tác các thay đổi đã được thực hiện bằng lệnh UPDATE. Do đó, nên kiểm tra kỹ trước khi thực hiện lệnh UPDATE và luôn lưu trữ phiên bản ban đầu của dữ liệu.
5. Tôi có thể sử dụng lệnh UPDATE để xóa hoặc thêm hàng mới trong bảng không?
Lệnh UPDATE không được sử dụng để thêm hoặc xóa hàng mới trong bảng. Đối với việc thêm hàng mới, bạn cần sử dụng lệnh INSERT và để xóa hàng, bạn cần sử dụng lệnh DELETE.
Trên đây là một số kiến thức cơ bản về lệnh UPDATE trong SQL. Hi vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ về cách sử dụng lệnh UPDATE và các trường hợp sử dụng phổ biến của nó. Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào khác, vui lòng để lại trong phần bình luận dưới bài viết.
Thêm Dữ Liệu Vào Bảng Trong Sql
SQL (Structured Query Language) là ngôn ngữ được sử dụng để tương tác với các cơ sở dữ liệu quan hệ. Một trong những việc quan trọng nhất trong quản lý cơ sở dữ liệu là thêm dữ liệu vào bảng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách thêm dữ liệu vào bảng trong SQL.
1. Lệnh INSERT INTO
Lệnh cơ bản để thêm dữ liệu vào bảng trong SQL là INSERT INTO. Cú pháp của lệnh này như sau:
INSERT INTO tên_bảng (cột1, cột2, cột3, …) VALUES (giá_trị1, giá_trị2, giá_trị3, …);
Ví dụ, để thêm dữ liệu vào bảng “nhân viên” với các cột “id”, “tên”, “tuổi” và “lương”, chúng ta có thể sử dụng lệnh sau:
INSERT INTO nhân_viên (id, tên, tuổi, lương) VALUES (1, ‘Nguyễn Văn A’, 25, 5000000);
2. Sử dụng dữ liệu từ bảng khác
Ngoài việc thêm dữ liệu trong một bảng mới, chúng ta cũng có thể thêm dữ liệu từ một bảng khác. Điều này rất hữu ích khi chúng ta muốn sao chép hoặc di chuyển dữ liệu từ một bảng sang một bảng khác. Chúng ta có thể sử dụng lệnh SELECT để lấy dữ liệu từ bảng khác và thêm vào bảng hiện tại.
Ví dụ, để sao chép dữ liệu từ bảng “nhân viên_temp” vào bảng “nhân_viên”, chúng ta có thể sử dụng lệnh sau:
INSERT INTO nhân_viên (id, tên, tuổi, lương)
SELECT id, tên, tuổi, lương
FROM nhân_viên_temp;
3. Thêm dữ liệu từ các nguồn bên ngoài
Trong một số trường hợp, chúng ta có thể muốn thêm dữ liệu từ các nguồn bên ngoài, chẳng hạn như tệp tin CSV hoặc Excel. SQL cung cấp các công cụ để nhập dữ liệu từ các nguồn này vào cơ sở dữ liệu.
Điều này có thể được thực hiện bằng cách sử dụng lệnh LOAD DATA INFILE hoặc IMPORT DATA. Chúng ta có thể chỉ định đường dẫn tới file và bảng mà chúng ta muốn thêm dữ liệu vào.
Ví dụ, để thêm dữ liệu từ tệp tin CSV vào bảng “nhân_viên”, chúng ta có thể sử dụng lệnh sau:
LOAD DATA INFILE ‘/đường_dẫn/tệp_tin.csv’
INTO TABLE nhân_viên
FIELDS TERMINATED BY ‘,’
ENCLOSED BY ‘”‘
LINES TERMINATED BY ‘\n’
IGNORE 1 ROWS;
4. Lưu ý về ràng buộc dữ liệu
Khi thêm dữ liệu vào bảng, chúng ta cần lưu ý rằng các ràng buộc dữ liệu có thể được đặt trong cơ sở dữ liệu. Ràng buộc dữ liệu đảm bảo rằng các giá trị được thêm vào bảng phải tuân theo các quy tắc nhất định.
Ví dụ, nếu một cột có ràng buộc NOT NULL, không thể thêm giá trị NULL vào cột đó. Nếu một cột có ràng buộc UNIQUE, không thể thêm giá trị bị trùng lặp vào cột đó.
Trước khi thêm dữ liệu vào bảng, chúng ta nên kiểm tra các ràng buộc dữ liệu và đảm bảo rằng dữ liệu đáp ứng tất cả các yêu cầu.
FAQs:
Q: Tôi có thể thêm dữ liệu vào nhiều bảng trong SQL một lúc không?
A: Không, lệnh INSERT INTO chỉ cho phép thêm dữ liệu vào một bảng duy nhất trong mỗi lần thực thi.
Q: Tôi có thể thêm dữ liệu vào một bảng mà không cần chỉ định các cột?
A: Có, nếu bạn không chỉ định các cột trong lệnh INSERT INTO, nó sẽ tự động thêm dữ liệu vào tất cả các cột có trong bảng theo thứ tự.
Q: Tôi có thể thêm nhiều bản ghi cùng một lúc không?
A: Có, bạn có thể sử dụng lệnh INSERT INTO với nhiều dòng giá trị để thêm nhiều bản ghi cùng một lúc. Ví dụ: INSERT INTO bảng (cột1, cột2) VALUES (giá_trị1, giá_trị2), (giá_trị3, giá_trị4), (giá_trị5, giá_trị6);
Q: Làm thế nào để kiểm tra xem dữ liệu đã được thêm thành công hay chưa?
A: Bạn có thể sử dụng lệnh SELECT để kiểm tra dữ liệu đã được thêm vào bảng. Ví dụ: SELECT * FROM bảng;
Q: Làm thế nào để xóa dữ liệu đã thêm vào bảng?
A: Bạn có thể sử dụng lệnh DELETE hoặc TRUNCATE để xóa dữ liệu từ bảng. Lệnh DELETE xóa dữ liệu theo điều kiện cụ thể, trong khi lệnh TRUNCATE xóa toàn bộ dữ liệu trong bảng.
Trên đây là một số cách thêm dữ liệu vào bảng trong SQL. Điều quan trọng là đảm bảo rằng dữ liệu được thêm tuân theo các ràng buộc dữ liệu trong cơ sở dữ liệu. Sử dụng các lệnh INSERT INTO, SELECT và các công cụ nhập liệu, bạn có thể dễ dàng thêm dữ liệu vào bảng trong SQL.
Xem thêm 33 hình ảnh liên quan đến chủ đề insert into trong sql.
Link bài viết: insert into trong sql.
Xem thêm thông tin về bài chủ đề này insert into trong sql.
- Lệnh INSERT trong SQL – QuanTriMang.com
- INSERT INTO câu lệnh chèn dữ liệu vào bảng trong SQL – BAC
- Câu lệnh INSERT trong SQL – học sql cơ bản đến nâng cao
- INSERT INTO Chèn dữ liệu vào bảng SQL
- Lệnh INSERT INTO trong SQL, INSERT INTO SELECT chèn …
- Chi tiết bài học 01. Lệnh INSERT trong SQL – Vimentor
- Truy vấn Insert INTO trong SQL – Hoclaptrinh
- SQL INSERT INTO SELECT – TRẦN VĂN BÌNH MASTER
- Câu Lệnh INSERT INTO SELECT Trong SQL – CodeHub
- Lệnh INSERT trong SQL, cú pháp và cách sử dụng – Thủ thuật
Xem thêm: khoaluantotnghiep.net/code